Trái nghĩa của autarky

Alternative for autarky

Autarky
  • (Econ) Tự cung tự cấp.
      + Tình trạng trong đó một nước tự tách khỏi thương mại quốc tế bằng những hạn chế như thuế quan nhằm tự túc, thường do nguyên nhân làm việc hoặc chính trị.

Danh từ

Opposite of state of being self-sufficient

Đồng nghĩa của autarky

autarky Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock