Trái nghĩa của arrear

Alternative for arrear

arrear /ə'riə/
  • danh từ
    • (số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong
      • arrears of work: việc đang làm dở, việc chưa làm xong; việc chưa làm được
    • (số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa trả)
      • to be in arrears: còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)
      • arrears of rent: tiền thuê nhà còn khất lại
    • (từ cổ,nghĩa cổ) phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...)
    • in arrear of
      • sau, đằng sau

Đồng nghĩa của arrear

arrear Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock