Trái nghĩa của aliments

Alternative for aliments

aliment /'ælimənt/
  • danh từ
    • đồ ăn
    • sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần
    • ngoại động từ
      • cho ăn, nuôi dưỡng
      • cấp dưỡng; giúp đỡ về vật chất và tinh thần

    Danh từ

    Opposite of plural for food

    Đồng nghĩa của aliments

    aliments Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock