Trái nghĩa của adorability

Alternative for adorability

adorability /ə,dɔ:rə'biliti/ (adorableness) /ə'dɔ:rəblnis/
  • danh từ
    • tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến
    • (thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ

Danh từ

Opposite of the quality of being adorable

Đồng nghĩa của adorability

adorability Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock