Trái nghĩa của acephalous

Alternative for acephalous

acephalous /ə'sefələs/
  • tính từ
    • không có đầu
    • không có tướng, không có người cầm đầu; không chịu nhận ai là người cầm đầu
    • (thông tục) cụt đầu, bị chặt ngọn
    • thiếu âm đầu (câu thơ)

Tính từ

Having a head

Đồng nghĩa của acephalous

acephalous Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock