Trái nghĩa của Sisyphean

Alternative for Sisyphean

sisyphean /,sisi'fi:ən/
  • tính từ
    • như Xi-xi-phút (người bị Thượng đế bắt đẩy đá lên núi, hễ đá trôi xuống lại phải đẩy lên)
    • (nghĩa bóng) cần cù, kiên nhẫn
    • (nghĩa bóng) nặng nhọc và không bao giờ hết (công việc...)

Tính từ

Opposite of requiring great strength or effort

Đồng nghĩa của Sisyphean

Sisyphean Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock