Trái nghĩa của Rubicon

Alternative for Rubicon

rubicon /'ru:bikən/
  • danh từ
    • giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được nữa; bước quyết định
      • to pass (cross) the rubicon: một liều ba bảy cũng liều; đã quyết định rồi

Đồng nghĩa của Rubicon

Rubicon Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock