Trái nghĩa của Mongoloid

Alternative for Mongoloid

mongoloid
  • tính từ
    • có đặc tính của người Mông Cổ (tay to, da vàng)
    • có đặc tính của hội chứng Down

Đồng nghĩa của Mongoloid

Mongoloid Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock