Trái nghĩa của CEO

Alternative for CEO

ceo
  • danh từ
    • viết tắt của Chief Executive Officer
    • Người lãnh đạo cao nhất trong một công ty hoặc một tổ chức, chịu trách nhiệm thực hiện hàng ngày các chính sách của hội đồng quản trị
    • danh từ, viết tắt của Chief Executive Officer
    • Người lãnh đạo cao nhất trong một công ty hoặc một tổ chức, chịu trách nhiệm thực hiện hàng ngày các chính sách của hội đồng quản trị

Danh từ

Opposite of a person with senior managerial responsibility in a business

Đồng nghĩa của CEO

CEO Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock