sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)
by greneral (common) consent: do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành
by mutual consent: do hai bên bằng lòng
with one consent: được toàn thể tán thành
to carry the consent of somebody: được sự tán thành của ai
age of consent
tuổi kết hôn, tuổi cập kê
silence gives consent
(xem) silence
nội động từ
đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
to consent to a plan: tán thành một kế hoạch
Xin chào và chào mừng bạn đến với từ điển TuDongNghia, một công cụ được thiết kế để giúp bạn cải thiện kho từ vựng Tiếng Anh. Nếu bạn là một người thích đọc hoặc viết, bạn có thể đã quen thuộc với tầm quan trọng của tục ngữ trong văn học và giao tiếp. Tục ngữ là những câu nói ngắn gọn, súc tích truyền đạt một chút trí tuệ và được dùng để đưa ra lập luận, minh họa ý tưởng hoặc đưa ra hướng dẫn đạo đức. Tuy nhiên, với rất nhiều câu tục ngữ tồn tại, có thể khó theo dõi ý nghĩa của tất cả chúng. Đó là lý do tại sao chúng tôi ở đây để giúp bạn điều hướng vùng nước tục ngữ của ngôn ngữ và văn hóa. Trong phần này, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn nơi tra cứu nghĩa và định nghĩa của tục ngữ để bạn hiểu ý nghĩa của chúng trong cuộc sống và trong bài viết của mình. Vì vậy, hãy thắt dây an toàn và sẵn sàng khám phá thế giới tục ngữ đầy hấp dẫn cùng chúng tôi!
An consenting synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with consenting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của consenting